Có 1 kết quả:

眼睛吃冰淇淋 yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(slang) (Tw) to be checking out the hotties

Bình luận 0