Có 1 kết quả:
眼睛吃冰淇淋 yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) (Tw) to be checking out the hotties
Bình luận 0
yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0